Hướng dẫn vận hành và bảo trì hệ thống dẫn khí hóa lỏng
Nội dung tài liệu:
Phần 1. Mô tả hệ thống. / system description
1.1. Mô tả Chung / General Description.
1.2. Bảng liệt kê thiết bị và máy móc trong hệ thống / List of equipment in System :
1.3. Nguyên lý hoạt động / Operation principle:
1.4. Control system/ Hệ thống điều khiển.
Phần 2. Chức năng thiết bị và vật tư của hệ thống. / function of equipments and material in the system
2.1 Function of equipments installation/ Chức năng của các thiết bị
2.2 Grounding system / Hệ thống nối đất
2.3 Fire fighting/ Chữa cháy
2.4 Control system/ Hệ thống điều khiển
Phần 3. Quy trình vận hành. / operation process
3.1 Schedule of system/ Quy trình của hệ thống
3.2 Checking all system / Kiểm tra hệ thống
3.3 Control Panel Operation / Vận hành tủ điều khiển
3.5 Drain liquid / Xả đáy
Phần 4. Lịch trình bảo trì, bảo dưỡng. / maintenance procedures
4.1 Period for maintenance. / Lịch trình bảo trì.
Phần 5. Xử lý sự cố khẩn cấp. / emergency troubleshooting
5.1. Quy trình xử lý sự cố / Troubleshooting Process
5.1.1. Basic precaution/ Chú ý
5.1.2. Serious gas leak handle/ Xử lý sự cố khi rò rỉ
5.1.3. First aid/ Sơ cứu
5.1.4. Fault finding/ Lỗi thường gặp.
5.1.5. Points to remember/ Những điểm cần lưu ý:
5.2. Số điện thoại khẩn cấp / Emergency call
PHẦN 6 : DANH SÁCH NHÀ SẢN XUẤT, CUNG CẤP THIẾT BỊ. / LIST OF EQUIPTMENT MANUFACTURERS AND SUPPLIERS
PHẦN 7 : DANH SÁCH CÁC VẬT TƯ DỰ PHÒNG. / LIST OF SPARE PARTS
PHẦN 8 : HỒ SƠ KỸ THUẬT, CATALOUGE CỦA CÁC THIẾT BỊ CUNG CẤP BỞI NHÀ SẢN XUẤT. / TECHNICAL DOCUMENT, CATALOGUE OF ALL EQUIPMENTS SUPPLIED BY MANUFACTURERS
PHẦN 9: HỒ SƠ THỬ NGHIỆM, NGHIỆM THU, GIẤY CHỨNG NHẬN, GIẤY PHÉP SỬ DỤNG, HỒ SƠ ĐĂNG KÝ CỦA CÁC CƠ QUAN QUẢN LÝ NHÀ NƯỚC (NẾU PHẢI ÁP DỤNG). / TEST AND ACCEPTANCE DOCUMENT, CERTIFICATE, USER LICENCE, REGISTRATION DOCUMENT OF GOVERNMENTAL INSTITUTIONS
PHẦN 10: DANH SÁCH BẢN VẼ HÒAN CÔNG / AS-BUILT DRAWING LIST