Tiêu chuẩn BIM – Tập đoàn Vingroup
Nội dung tài liệu:
BIM Standard Overview / Tổng quan tiêu chuẩn BIM
In Collaboration /Cộng tác:
Disclaimer / Lưu ý về trách nhiệm
- Objective / Mục tiêu
- Scope / Phạm vi
- Updates / Cập nhật
- Reference / Tham khảo
- Definition of Terms / Định nghĩa các thuật ngữ
- BIM Execution Plan / Kế hoạch thực hiện BIM
6.2. BEP for Design / BEP cho giai đoạn thiết kế
6.3. BEP for Construction / BIM cho giai đoạn thi công
6.4. BIM Goals and Uses / Mục tiêu và ứng dụng của BIM
6.4.1. Existing Conditions Modeling / Lập mô hình hiện trạng
6.4.2. Design Authoring / Tác giả thiết kế
6.4.3. Design Review / Kiểm tra thiết kế
6.4.4. Code Validation / Xác thực việc tuân theo tiêu chuẩn, quy chuẩn
6.4.5. 3D Coordination / Phối hợp 3D
6.4.6. Sustainability Analysis / Phân tích Tính bền vững (các phân tích về môi trường, xã hội, mật độ, thực phẩm, …)
6.4.7. Lighting Analysis / Phân tích ánh sáng
6.4.8. Energy Analysis / Phân tích năng lượng
6.4.9. Structural Analysis / Phân tích kết cấu
6.4.10. Other Analysis / Các phân tích khác
6.4.11. Cost Estimation / Dự toán chi phí
6.4.12. 4D Planning and Phasing / Kế hoạch và tiến độ thi công 4D
6.4.13. Constructability / Khả thi xây dựng
6.4.14. Digital Fabrication / Số hóa chế tạo
6.4.15. BIM to Field / BIM đến công trường
6.4.16. Field Management / Quản lý công trường
6.4.17. Record Modeling (Field to BIM) / Ghi lại mô hình (Công trường vào BIM)
6.4.18. Asset Management / Quản lý tài sản
6.4.19. Space Management / Quản lý không gian
6.4.20. Maintenance Scheduling / Lịch trình bảo trì
6.5. BIM Roles and Responsibilities / Vai trò và trách nhiệm BIM
6.5.1. Design BIM Manager / Quản lý BIM thiết kế
6.5.2. Contractor BIM Manager / Quản lý BIM nhà thầu
6.5.3. BIM Coordinator / Điều phối viên BIM
6.5.4. BIM Modeler / Người lập mô hình BIM
- Deliverables / Các sản phẩm
7.2 Project Deliverables / Các sản phẩm dự án
7.3 File Format / Định dạng file
7.4 Views in Revit / Views trong Revit
- Collaboration Strategy / Chiến lược hợp tác
8.1. Model and Document Management / Quản lý mô hình và tài liệu
8.2. Meeting Procedures / Thủ tục họp
8.3. Interactive Workspace / Không gian trao đổi công việc
- Common Data Environment using BIM 360 Docs/ Môi trường dữ liệu chung sử dụng BIM 360 Docs
9.2. CDE Phases / Các giai đoạn CDE
9.2.1. WIP / Đang làm việc
9.2.2. Review / Kiểm tra
9.2.3. Approval / Phê duyệt
9.2.4. Published / Xuất bản
9.2.5. Archived / Lưu trữ
9.3. Autodesk BIM 360 Docs
9.3.1. Folder Structure – Plans / Cấu trúc thư mục Plans
9.3.2. Folder Structure – Project Files / Cấu trúc thư mục Project File
9.4. Revision Management / Quản lý sửa đổi
-
Model File Naming Standard / Tiêu chuẩn đặt tên File mô hình
10.2. File Naming Format /Tiêu chuẩn đặt tên file
10.3. Code for File Naming / Mã đặt tên file
10.4. File Structure / Cấu trúc File
10.4.1. Single Discipline Models – Individual Discipline Model / Mô hình bộ môn đơn lẻ – Mô hình từng bộ môn
10.4.2. Federated files / Mô hình tổng hợp
- Project Setup / Thiết lập dự án
11.2. Units and Scale / Đơn vị và tỉ lệ
11.3. Model Orientation and Site Configuration / Định hướng mô hình và cấu hình công trường
11.4. Grid Lines / Lưới trục
11.5. Level Naming / Đặt tên cao độ
11.6. Starting View / Khung nhìn (view) bắt đầu
- Project Browser Organization / Sắp xếp trình duyệt dự án
12.2. Views / Khung nhìn
12.3. Sheets / Bản vẽ
12.4. Schedules / Bảng thống kê
-
Model Setup / Thiết lập mô hình
13.2. Establish Coordinates / Thiết lập tọa độ
13.3. Copy/Monitor / Sao chép/Giám sát
13.4. Linking Files / Liên kết files
13.4.1. Nested Link / Liên kết lồng
13.4.2. Model Groups / Nhóm mô hình
13.5. Worksharing / Chia sẻ công việc
- Model Development – Individual Discipline Modeling (Revit) / Phát triển Mô hình – Lập mô hình từng bộ môn
14.1. LOD Definitions / Định nghĩa LOD
14.2. Architectural Systems / Hệ thống kiến trúc
14.3. Structural Systems / Hệ thống kết cấu
14.4. Civil Works / Công việc Hạ tầng
14.5. MEP Systems / Hệ thống MEP
14.5.1. List of MEP Systems whereas applicable / Danh sách hệ thống MEP nếu có:
14.5.2. Creating MEP System Type for Duct and Piping Systems / Tạo kiểu hệ thống cho hệ thống ống gió và ống nước
14.5.3. Creating Service Type for Cable Trays and Conduits / Tạo kiểu hệ thống cho hệ thống khay cáp và ống luồn
14.5.4. Creating Pipe Segments and Sizes / Tạo phân đoạn và kích thước ống
14.5.5. HVAC Model Elements / Các phần tử mô hình HVAC
14.5.6. Electrical Model Elements / Phần tử mô hình điện
14.5.7. Plumbing and Sanitary Model Elements / Phần tử mô hình cấp thoát nước
14.5.8. Gas Model Elements / Phần tử mô hình Gas
14.5.9. Fire Protection Model Elements / Phần tử mô hình PCCC
14.5.10. MEP System Filter – Colour Code / Bộ lọc MEP – Mã màu
- Quality Assurance / Đảm bảo chất lượng
15.1. Data Validation / Xác thực dữ liệu
15.2. Standards Check / Kiểm tra tiêu chuẩn
15.3. Clash Detection Check / Kiểm tra xung đột
15.4. Intra-discipline Requirement / Yêu cầu trong từng bộ môn
15.5. Use of Schedule / Sử dụng bảng thống kê
- Design Review and Coordination (Navisworks and BIM 360 Glue) / Kiểm tra thiết kế và phối hợp (Navisworks và BIM 360 Glue)
16.1. Design Review Meeting / Họp kiểm tra thiết kế
16.1.1. Visualization / Trực quan hóa
16.1.2. Code Requirements / Các yêu cầu về quy chuẩn, tiêu chuẩn
16.1.3. Functional Review / Xem xét các công năng
16.1.4. Penestration (Opening) / Lỗ mở
16.2. Cross-Discipline Coordination / Phối hợp liên bộ môn
16.2.1. Clash Detection and Clearances Hierarchy / Phát hiện xung đột và phân cấp không gian
16.2.2. Using BIM 360 Docs / Sử dụng BIM 360 Docs
16.2.3. Using BIM 360 Glue / Sử dụng BIM 360 Glue
16.3. BIM Room / Phòng BIM
16.3.1. Meeting Rooms / Phòng họp
16.3.2. Same Location BIM Room / Phòng BIM ở cùng vị trí
16.3.3. Virtual Environment / Môi trường ảo
-
Documentation and Validation / Tài liệu và sự phê duyệt
17.1. 2D Views / Khung nhìn 2D
17.1.1. Location Plan / Mặt bằng định vị
17.1.2. Site Plan / Mặt bằng công trình
17.1.3. Floor Plan / Mặt bằng sàn
17.1.4. Landscape Plans / Mặt bằng cảnh quan
17.1.5. Roof Plan View / Khung nhìn mặt bằng mái
17.1.6. Elevations and Sections / Mặt đứng và mặt cắt
17.1.7. Part 3D / Phần 3D
17.1.8. Schedules / Bảng thống kê
17.1.9. Earthworks / Công việc đào đắp đất
17.2. Detail/Drafting Views / Khung nhìn chi tiết/soạn thảo
17.3. Titleblocks / Khung bản vẽ
17.4. Sheet Naming / Tên bản vẽ
17.5. Sheet List / Danh sách bản vẽ
- Presentation Style / Kiểu trình bày
18.1. Parametric Annotations / Chú thích tham số
18.1.1. Tags / Nhãn (ký hiệu)
18.1.2. Custom Parameters / Thông số tùy chỉnh
18.2. Section and Detail Marks / Ký hiệu mặt cắt và kí hiệu chi tiết
18.3. Text / Chữ viết
18.4. Line Style / Loại nét vẽ
18.5. Line Weight / Độ đậm nét
18.6. Line Patterns / Kiểu nét
18.7. Filled Regions / Vùng “Hatch”
18.8. Dimensioning / Đo lường
18.9. Symbols / Biểu tượng
- Object Library Naming (Loadable Family) / Đặt Tên Family
- General Naming Convention / Quy cách đặt tên chung
- Schedules / Bảng thống kê
21.1. Architecture / Kiến trúc
21.2. Civil / Hạ tầng
21.3. Structure / Kết cấu
21.4. MEP
21.5. Material Takeoff / Bóc khối lượng vật liệu
- Cost Estimation / Dự toán chi phí
22.1. Model-based Quantity Takeoff / Bóc khối lượng trực tiếp từ mô hình
22.2. Non-Model / Không được mô hình
-
Rendered Views and Walkthrough / Khung hình và ‘đi trong công trình’ được render
23.1. Rendered Views and Walkthrough / Khung hình và ‘đi trong công trình’ được render
23.2. Virtual Reality / Thực tế ảo
- 4D Planning and Phasing / Tiến độ và trình tự thi công 4D
- 5D Cost / Khối lượng 5D
- Construction Coordination / Phối hợp thi công
- Virtual Mock-Ups / Mô hình 3D chi tiết
- Fabrication Models / Mô hình chế tạo
- Shop Drawing
29.1 Coordinated Combined Services Drawing (CCSD) / Bản vẽ kết hợp, phối hợp các bộ môn (CCSD)
29.2 Individual Services Drawing (ISD) / Bản vẽ mô hình riêng từng bộ môn (ISD)
- BIM to Field / BIM ra công trường
30.1. BIM 360
30.2. Robotic Total Stations / Máy toàn đạc tự động
30.3. UAV / Máy bay không người lái
- Field Management / Quản lý hiện trường
31.1. Digitize Checklists / Số hóa danh sách kiểm tra
31.2. QR Codes, RFIDs
31.3. BIM 360
- Record Modeling (Field to BIM) / Ghi lại Mô hình (Hoàn công hiện trường vào BIM)
- Asset Management / Quản lý tài sản
33.1. Adoption of COBie (Construction Operations Building Information Exchange) / Thông qua COBie (“Tiêu chuẩn quốc tế về quản lý thông tin tài sản”)
33.2. Asset Information / Thông tin tài sản
-
Space Management / Quản lý không gian
Appendix A – BIM Modeling General Guidelines / Phụ lục A – Hướng dẫn chung về mô hình hóa BIM
- Architectural / Kiến trúc
- Structural / Kết cấu
- Civil / Hạ tầng
- MEP
Appendix B – LOD Specification Element (2018) / Phụ lục B – Mức độ phát triển mô hình
Appendix C – BIM Model Content Plan / Phụ lục C – Kế hoạch nội dung mô hình BIM
Appendix D – Model Progression Specification (MPS) / Phụ lục D – Tiêu chuẩn phát triển mô hình
Appendix E – Project Stages and BIM Deliverables / Phụ lục E – Các giai đoạn dự án và sản phẩm BIM
Appendix F – Clash Hierarchy Table / Phụ lục F – Bảng phân cấp xung đột ………………………………. 112
Appendix G – Recommended Symbols and Families in Revit / Phụ lục G – Các biểu tượng và family được đề xuất trong Revit
Appendix H – Hatch Patterns (Regions) / Phụ Lục H – Nét Hatch
Appendix I – Revit Category for Loadable Family Naming / Phụ lục I – Revit Category cho đặt tên các Family
Appendix J – Recommended Model Object Styles / Phụ lục J – Các kiểu đối tượng mô hình được đề xuất
Appendix K – Recommended Annotation Objects Style / Phụ lục K – Kiểu đối tượng chú thích được đề xuất
Appendix L – Recommended CAD Layer / Phụ lục L – CAD Layer
Appendix M – Recommended MEP System Graphics / Phụ lục M – Màu hệ thống MEP
Appendix N – (BOQ) Model-Based Quantity Take-off Modeling Requirements / Phụ lục N – Mẫu BOQ của Vingroup
Appendix O – Model Quality Checklist (Sample) / Phụ lục O – Danh sách kiểm tra chất lượng mô hình (Mẫu)
Autodesk Revit® Model Validation Checklist / Danh sách kiểm tra xác thực mô hình của Autodesk Revit®
Appendix P: Minimum Asset Information Requirement / Phụ lục P: Yêu cầu tối thiểu về thông tin tài sản
Table P1 – Room & Space Parameters / Bảng P1 – Thông số phòng & không gian
Table P2 – Equipment Parameters
Appendix Q: Equipment Schedule / Phụ lục Q: Bản kê thiết bị
Table Q1 – Sample / Bảng Q1 – Ví dụ
Table Q2 – Sample / Bảng Q2 – Ví dụ
Appendix R: Safety and Quality Checklist / Phụ lục R: Danh sách kiểm tra An toàn và Chất lượng
Table R1 – Sample / Bảng R1 – Ví dụ
Table R2 – Sample / Bảng R2 – Ví dụ
Additional Information: / Các thông tin thêm
Dynamo for Revit
Enscape – Rendering
Sketchup + Enscape
FUZOR – Design Options
FUZOR – Design Review